Có 2 kết quả:

十字军东征 shí zì jūn dōng zhēng ㄕˊ ㄗˋ ㄐㄩㄣ ㄉㄨㄥ ㄓㄥ十字軍東征 shí zì jūn dōng zhēng ㄕˊ ㄗˋ ㄐㄩㄣ ㄉㄨㄥ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the Crusades
(2) crusaders' eastern expedition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the Crusades
(2) crusaders' eastern expedition

Bình luận 0